Thực đơn
Phường_(Việt_Nam) Tại các quậnDanh sách các quận xếp theo số phường:
Danh sách các phường thuộc các quận
STT | Tên phường | Quận | Thành phố | Năm thành lập | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|---|
1 | An Thới | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 3,85 |
2 | Bình Thủy | Bình Thủy | Cần Thơ | 1979 | 6,03 |
3 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 6,37 |
4 | Long Hòa | Bình Thủy | Cần Thơ | 2004 | 13,95 |
5 | Long Tuyền | Bình Thủy | Cần Thơ | 2004 | 14,14 |
6 | Thới An Đông | Bình Thủy | Cần Thơ | 2004 | 11,68 |
7 | Trà An | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 5,66 |
8 | Trà Nóc | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 7,12 |
9 | Ba Láng | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 5,32 |
10 | Hưng Phú | Cái Răng | Cần Thơ | 1979 | 7,67 |
11 | Hưng Thạnh | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 8,67 |
12 | Lê Bình | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 2,46 |
13 | Phú Thứ | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 20,63 |
14 | Tân Phú | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 8,07 |
15 | Thường Thạnh | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 10,36 |
16 | An Bình | Ninh Kiều | Cần Thơ | 2007 | 7,53 |
17 | An Cư | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,6 |
18 | An Hòa | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 1,77 |
19 | An Khánh | Ninh Kiều | Cần Thơ | 2007 | 4,41 |
20 | An Nghiệp | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,35 |
21 | An Phú | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,49 |
22 | Cái Khế | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 6,57 |
23 | Hưng Lợi | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 3,36 |
24 | Tân An | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 1,37 |
25 | Thới Bình | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,54 |
26 | Xuân Khánh | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 2,05 |
27 | Châu Văn Liêm | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 9,56 |
28 | Long Hưng | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 17,14 |
29 | Phước Thới | Ô Môn | Cần Thơ | 2004 | 26,83 |
30 | Thới An | Ô Môn | Cần Thơ | 2004 | 24,31 |
31 | Thới Hòa | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 7,03 |
32 | Thới Long | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 19,28 |
33 | Trường Lạc | Ô Môn | Cần Thơ | 2004 | 22 |
34 | Tân Hưng | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 14,66 |
35 | Tân Lộc | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 32,68 |
36 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 5,57 |
37 | Thốt Nốt | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 5,76 |
38 | Thới Thuận | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 10,26 |
39 | Thuận An | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 7,77 |
40 | Thuận Hưng | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 13,85 |
41 | Trung Kiên | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 14,16 |
42 | Trung Nhứt | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 11,23 |
43 | Hoà An | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 3,82 |
44 | Hòa Phát | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 5,38 |
45 | Hòa Thọ Đông | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 2,35 |
46 | Hòa Thọ Tây | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 8,71 |
47 | Hòa Xuân | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 9,9 |
48 | Khuê Trung | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 1975 | 3,23 |
49 | Bình Hiên | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,5 |
50 | Bình Thuận | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,51 |
51 | Hải Châu 1 | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,98 |
52 | Hải Châu 2 | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,35 |
53 | Hòa Cường Bắc | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 3,17 |
54 | Hòa Cường Nam | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 2,45 |
55 | Hòa Thuận Đông | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 0,95 |
56 | Hòa Thuận Tây | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 8,33 |
57 | Nam Dương | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,24 |
58 | Phước Ninh | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,59 |
59 | Thạch Thang | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 1,01 |
60 | Thanh Bình | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,76 |
61 | Thuận Phước | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,86 |
62 | Hòa Hiệp Bắc | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 43,59 |
63 | Hòa Hiệp Nam | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 7,88 |
64 | Hòa Khánh Bắc | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 9,97 |
65 | Hòa Khánh Nam | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 9,77 |
66 | Hòa Minh | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 1997 | 7,92 |
67 | Hòa Hải | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 1997 | 14,12 |
68 | Hòa Quý | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 1997 | 13,51 |
69 | Khuê Mỹ | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 2005 | 5,49 |
70 | Mỹ An | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 2005 | 3,4 |
71 | An Hải Bắc | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 3,14 |
72 | An Hải Đông | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 0,83 |
73 | An Hải Tây | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 1,51 |
74 | Mân Thái | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 1,09 |
75 | Nại Hiên Đông | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 4,28 |
76 | Phước Mỹ | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 1,9 |
77 | Thọ Quang | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 46,47 |
78 | An Khê | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 2,13 |
79 | Chính Gián | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,72 |
80 | Hòa Khê | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 1,62 |
81 | Tam Thuận | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,5 |
82 | Tân Chính | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,37 |
83 | Thạc Gián | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,77 |
84 | Thanh Khê Đông | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 0,82 |
85 | Thanh Khê Tây | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 1,22 |
86 | Vĩnh Trung | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,5 |
87 | Xuân Hà | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,81 |
88 | Cống Vị | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,52 |
89 | Điện Biên | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,94 |
90 | Đội Cấn | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,44 |
91 | Giảng Võ | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,4 |
92 | Kim Mã | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,48 |
93 | Liễu Giai | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,73 |
94 | Ngọc Hà | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,8 |
95 | Ngọc Khánh | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,04 |
96 | Nguyễn Trung Trực | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,12 |
97 | Phúc Xá | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,92 |
98 | Quán Thánh | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,23 |
99 | Thành Công | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,64 |
100 | Trúc Bạch | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,64 |
101 | Vĩnh Phúc | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,74 |
102 | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,21 |
103 | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,05 |
104 | Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,41 |
105 | Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 1,2 |
106 | Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 5,99 |
107 | Minh Khai | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,86 |
108 | Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,52 |
109 | Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,17 |
110 | Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 5,39 |
111 | Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,87 |
112 | Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 3,89 |
113 | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 3,52 |
114 | Xuân Tảo | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,26 |
115 | Dịch Vọng | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 1,32 |
116 | Dịch Vọng Hậu | Cầu Giấy | Hà Nội | 2005 | 1,48 |
117 | Mai Dịch | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 2,08 |
118 | Nghĩa Đô | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 1,29 |
119 | Nghĩa Tân | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 0,57 |
120 | Quan Hoa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 0,83 |
121 | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 2,46 |
122 | Yên Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 2,07 |
123 | Cát Linh | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,36 |
124 | Hàng Bột | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,31 |
125 | Khâm Thiên | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,19 |
126 | Khương Thượng | Đống Đa | Hà Nội | 1996 | 0,34 |
127 | Kim Liên | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,34 |
128 | Láng Hạ | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,95 |
129 | Láng Thượng | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 1,23 |
130 | Nam Đồng | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,41 |
131 | Ngã Tư Sở | Đống Đa | Hà Nội | 1996 | 0,23 |
132 | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 1,14 |
133 | Phương Liên | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,45 |
134 | Phương Mai | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,6 |
135 | Quang Trung | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,42 |
136 | Quốc Tử Giám | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,19 |
137 | Thịnh Quang | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,46 |
138 | Thổ Quan | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,29 |
139 | Trung Liệt | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,76 |
140 | Trung Phụng | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,23 |
141 | Trung Tự | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,42 |
142 | Văn Chương | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,33 |
143 | Văn Miếu | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,29 |
144 | Biên Giang | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 2,36 |
145 | Dương Nội | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 5,85 |
146 | Đồng Mai | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 6,34 |
147 | Hà Cầu | Hà Đông | Hà Nội | 2003 | 1,53 |
148 | Kiến Hưng | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 4,24 |
149 | La Khê | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 2,6 |
150 | Mộ Lao | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 1,26 |
151 | Nguyễn Trãi | Hà Đông | Hà Nội | 1975 | 0,42 |
152 | Phú La | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 1,77 |
153 | Phú Lãm | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 2,66 |
154 | Phú Lương | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 6,72 |
155 | Phúc La | Hà Đông | Hà Nội | 1994 | 1,39 |
156 | Quang Trung | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 0,84 |
157 | Vạn Phúc | Hà Đông | Hà Nội | 2003 | 1,44 |
158 | Văn Quán | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 1,4 |
159 | Yên Nghĩa | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 6,93 |
160 | Yết Kiêu | Hà Đông | Hà Nội | 1975 | 0,22 |
161 | Bách Khoa | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,54 |
162 | Bạch Đằng | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 1,13 |
163 | Bạch Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,26 |
164 | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,18 |
165 | Đống Mác | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,15 |
166 | Đồng Nhân | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,16 |
167 | Đồng Tâm | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,51 |
168 | Lê Đại Hành | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,86 |
169 | Minh Khai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,47 |
170 | Nguyễn Du | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,52 |
171 | Phạm Đình Hổ | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,48 |
172 | Phố Huế | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,2 |
173 | Quỳnh Lôi | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,25 |
174 | Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,17 |
175 | Thanh Lương | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 1,62 |
176 | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,73 |
177 | Trương Định | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | |
178 | Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 1,59 |
179 | Chương Dương | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 1,03 |
180 | Cửa Đông | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
181 | Cửa Nam | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,26 |
182 | Đồng Xuân | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,17 |
183 | Hàng Bạc | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
184 | Hàng Bài | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
185 | Hàng Bồ | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
186 | Hàng Bông | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
187 | Hàng Buồm | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
188 | Hàng Đào | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,07 |
189 | Hàng Gai | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
190 | Hàng Mã | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
191 | Hàng Trống | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,34 |
192 | Lý Thái Tổ | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,24 |
193 | Phan Chu Trinh | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,42 |
194 | Phúc Tân | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,76 |
195 | Tràng Tiền | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,38 |
196 | Trần Hưng Đạo | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,47 |
197 | Đại Kim | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 2,73 |
198 | Định Công | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 2,7 |
199 | Giáp Bát | Hoàng Mai | Hà Nội | 1984 | 0,59 |
200 | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 4,85 |
201 | Hoàng Văn Thụ | Hoàng Mai | Hà Nội | 1990 | 1,11 |
202 | Lĩnh Nam | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 5,6 |
203 | Mai Động | Hoàng Mai | Hà Nội | 1982 | 0,82 |
204 | Tân Mai | Hoàng Mai | Hà Nội | 1984 | 1,24 |
205 | Thanh Trì | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 3,34 |
206 | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 2,94 |
207 | Trần Phú | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 3,96 |
208 | Tương Mai | Hoàng Mai | Hà Nội | 1978 | 2,9 |
209 | Vĩnh Hưng | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 1,8 |
210 | Yên Sở | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 7,25 |
211 | Bồ Đề | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 3,8 |
212 | Cự Khối | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,87 |
213 | Đức Giang | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 2,41 |
214 | Gia Thụy | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 1,2 |
215 | Giang Biên | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,71 |
216 | Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 7,23 |
217 | Ngọc Lâm | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 1,13 |
218 | Ngọc Thụy | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 8,99 |
219 | Phúc Đồng | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,95 |
220 | Phúc Lợi | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 6,2 |
221 | Sài Đồng | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 0,91 |
222 | Thạch Bàn | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 5,27 |
223 | Thượng Thanh | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,88 |
224 | Việt Hưng | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 3,83 |
225 | Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 1,79 |
226 | Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,98 |
227 | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,67 |
228 | Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,28 |
229 | Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 1,97 |
230 | Phú Đô | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,39 |
231 | Phương Canh | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,61 |
232 | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 6,05 |
233 | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,78 |
234 | Xuân Phương | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,76 |
235 | Bưởi | Tây Hồ | Hà Nội | 1978 | 1,24 |
236 | Nhật Tân | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 1,04 |
237 | Phú Thượng | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 6,02 |
238 | Quảng An | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 3,46 |
239 | Thụy Khuê | Tây Hồ | Hà Nội | 1978 | 2,03 |
240 | Tứ Liên | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 3,51 |
241 | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 2,35 |
242 | Yên Phụ | Tây Hồ | Hà Nội | 1978 | 0,77 |
243 | Hạ Đình | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,59 |
244 | Khương Đình | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 1,39 |
245 | Khương Mai | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,98 |
246 | Khương Trung | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,78 |
247 | Kim Giang | Thanh Xuân | Hà Nội | 1982 | 0,22 |
248 | Nhân Chính | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 1,61 |
249 | Phương Liệt | Thanh Xuân | Hà Nội | 1978 | 1,03 |
250 | Thanh Xuân Bắc | Thanh Xuân | Hà Nội | 1982 | 0,48 |
251 | Thanh Xuân Nam | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,33 |
252 | Thanh Xuân Trung | Thanh Xuân | Hà Nội | 1978 | 1,06 |
253 | Thượng Đình | Thanh Xuân | Hà Nội | 1978 | 1,12 |
254 | Anh Dũng | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 7,08 |
255 | Đa Phúc | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 5,96 |
256 | Hải Thành | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 5,33 |
257 | Hòa Nghĩa | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 11,14 |
258 | Hưng Đạo | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 6,27 |
259 | Tân Thành | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 10,07 |
260 | Bàng La | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2007 | 9,67 |
261 | Hải Sơn | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2020 | 5,73 |
262 | Hợp Đức | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2007 | 5,72 |
263 | Minh Đức | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2007 | 5,24 |
264 | Ngọc Xuyên | Đồ Sơn | Hải Phòng | 1988 | 9,07 |
265 | Vạn Hương | Đồ Sơn | Hải Phòng | 1988 | 2,32 |
266 | Cát Bi | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 0,75 |
267 | Đằng Hải | Hải An | Hải Phòng | 2002 | 2,98 |
268 | Đằng Lâm | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 2,39 |
269 | Đông Hải 1 | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 15,48 |
270 | Đông Hải 2 | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 44,92 |
271 | Nam Hải | Hải An | Hải Phòng | 2002 | 5,82 |
272 | Thành Tô | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 3,23 |
273 | Tràng Cát | Hải An | Hải Phòng | 2002 | 19,96 |
274 | Hạ Lý | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 1,08 |
275 | Hoàng Văn Thụ | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2020 | 0,45 |
276 | Hùng Vương | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1993 | 4,31 |
277 | Minh Khai | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,63 |
278 | Phan Bội Châu | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2020 | 0,29 |
279 | Quán Toan | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1993 | 2,44 |
280 | Sở Dầu | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 3,25 |
281 | Thượng Lý | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 1,42 |
282 | Trại Chuối | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,43 |
283 | Bắc Sơn | Kiến An | Hải Phòng | 1988 | 2,27 |
284 | Đồng Hòa | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 3,52 |
285 | Lãm Hà | Kiến An | Hải Phòng | 2007 | 1,75 |
286 | Nam Sơn | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 3,78 |
287 | Ngọc Sơn | Kiến An | Hải Phòng | 1988 | 3,51 |
288 | Phù Liễn | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 2,89 |
289 | Quán Trữ | Kiến An | Hải Phòng | 2007 | 1,58 |
290 | Tràng Minh | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 3,8 |
291 | Trần Thành Ngọ | Kiến An | Hải Phòng | 1988 | 1,24 |
292 | Văn Đẩu | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 4,37 |
293 | An Biên | Lê Chân | Hải Phòng | 2004 | 0,29 |
294 | An Dương | Lê Chân | Hải Phòng | 1993 | 0,21 |
295 | Cát Dài | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,33 |
296 | Dư Hàng | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,28 |
297 | Dư Hàng Kênh | Lê Chân | Hải Phòng | 2007 | 1,18 |
298 | Đông Hải | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,43 |
299 | Hàng Kênh | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,37 |
300 | Hồ Nam | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,4 |
301 | Kênh Dương | Lê Chân | Hải Phòng | 2007 | 1,62 |
302 | Lam Sơn | Lê Chân | Hải Phòng | 1993 | 0,5 |
303 | Nghĩa Xá | Lê Chân | Hải Phòng | 2004 | 0,64 |
304 | Niệm Nghĩa | Lê Chân | Hải Phòng | 2004 | 0,46 |
305 | Trại Cau | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,3 |
306 | Trần Nguyên Hãn | Lê Chân | Hải Phòng | 1993 | 0,28 |
307 | Vĩnh Niệm | Lê Chân | Hải Phòng | 2002 | 5,63 |
308 | Cầu Đất | Ngô Quyền | Hải Phòng | 2020 | 0,43 |
309 | Cầu Tre | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,45 |
310 | Đằng Giang | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1987 | 1,89 |
311 | Đông Khê | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1987 | 1,78 |
312 | Đồng Quốc Bình | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,23 |
313 | Gia Viên | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,26 |
314 | Lạc Viên | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,38 |
315 | Lạch Tray | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1987 | 0,72 |
316 | Lê Lợi | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,24 |
317 | Máy Chai | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 2,35 |
318 | Máy Tơ | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 1,51 |
319 | Vạn Mỹ | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 1,09 |
320 | Bến Nghé | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 2,49 |
321 | Bến Thành | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,93 |
322 | Cầu Kho | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,35 |
323 | Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,23 |
324 | Cô Giang | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,36 |
325 | Đa Kao | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1 |
326 | Nguyễn Cư Trinh | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,76 |
327 | Nguyễn Thái Bình | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,5 |
328 | Phạm Ngũ Lão | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,49 |
329 | Tân Định | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,63 |
330 | An Khánh | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,77 |
331 | An Lợi Đông | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,85 |
332 | An Phú | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 10,42 |
333 | Bình An | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,69 |
334 | Bình Khánh | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,26 |
335 | Bình Trưng Đông | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,45 |
336 | Bình Trưng Tây | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,22 |
337 | Cát Lái | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 6,69 |
338 | Thảo Điền | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,75 |
339 | Thủ Thiêm | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,35 |
340 | Thạnh Mỹ Lợi | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,83 |
341 | Phường 1 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1981 | 0,15 |
342 | Phường 2 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,15 |
343 | Phường 3 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1981 | 0,15 |
344 | Phường 4 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,31 |
345 | Phường 5 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,25 |
346 | Phường 6 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,88 |
347 | Phường 7 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,92 |
348 | Phường 8 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,4 |
349 | Phường 9 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,44 |
350 | Phường 10 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,16 |
351 | Phường 11 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,48 |
352 | Phường 12 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,16 |
353 | Phường 13 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,16 |
354 | Phường 14 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,31 |
355 | Phường 1 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,38 |
356 | Phường 2 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,19 |
357 | Phường 3 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,31 |
358 | Phường 4 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,29 |
359 | Phường 5 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,16 |
360 | Phường 6 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,21 |
361 | Phường 8 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1982 | 0,16 |
362 | Phường 9 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,12 |
363 | Phường 10 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,11 |
364 | Phường 12 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,42 |
365 | Phường 13 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,42 |
366 | Phường 14 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,17 |
367 | Phường 15 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,22 |
368 | Phường 16 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,33 |
369 | Phường 18 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,7 |
370 | Phường 1 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,43 |
371 | Phường 2 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,29 |
372 | Phường 3 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,18 |
373 | Phường 4 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,38 |
374 | Phường 5 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,22 |
375 | Phường 6 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,24 |
376 | Phường 7 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,24 |
377 | Phường 8 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,24 |
378 | Phường 9 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,39 |
379 | Phường 10 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,23 |
380 | Phường 11 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,31 |
381 | Phường 12 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,38 |
382 | Phường 13 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,27 |
383 | Phường 14 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,28 |
384 | Phường 15 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,19 |
385 | Phường 1 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,31 |
386 | Phường 2 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,24 |
387 | Phường 3 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,23 |
388 | Phường 4 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,21 |
389 | Phường 5 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,23 |
390 | Phường 6 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,31 |
391 | Phường 7 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,47 |
392 | Phường 8 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,41 |
393 | Phường 9 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,27 |
394 | Phường 10 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,54 |
395 | Phường 11 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,92 |
396 | Phường 12 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,73 |
397 | Phường 13 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,84 |
398 | Phường 14 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,43 |
399 | Bình Thuận | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,65 |
400 | Phú Mỹ | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,73 |
401 | Phú Thuận | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 8,29 |
402 | Tân Hưng | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,2 |
403 | Tân Kiểng | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 0,97 |
404 | Tân Phong | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,3 |
405 | Tân Phú | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,59 |
406 | Tân Quy | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 0,86 |
407 | Tân Thuận Đông | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 8,12 |
408 | Tân Thuận Tây | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,05 |
409 | Phường 1 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,49 |
410 | Phường 2 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,51 |
411 | Phường 3 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,5 |
412 | Phường 4 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,46 |
413 | Phường 5 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,62 |
414 | Phường 6 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,45 |
415 | Phường 7 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 5,68 |
416 | Phường 8 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,3 |
417 | Phường 9 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,44 |
418 | Phường 10 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,25 |
419 | Phường 11 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,27 |
420 | Phường 12 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,3 |
421 | Phường 13 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,25 |
422 | Phường 14 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,55 |
423 | Phường 15 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,54 |
424 | Phường 16 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 3,55 |
425 | Hiệp Phú | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,25 |
426 | Long Bình | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 16,77 |
427 | Long Phước | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 23,49 |
428 | Long Thạnh Mỹ | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,99 |
429 | Long Trường | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,2 |
430 | Phú Hữu | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,41 |
431 | Phước Bình | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 0,99 |
432 | Phước Long A | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,09 |
433 | Phước Long B | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,92 |
434 | Tăng Nhơn Phú A | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,52 |
435 | Tăng Nhơn Phú B | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,45 |
436 | Tân Phú | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,82 |
437 | Trường Thạnh | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 10,34 |
438 | Phường 1 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,21 |
439 | Phường 2 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,2 |
440 | Phường 3 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,1 |
441 | Phường 4 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
442 | Phường 5 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
443 | Phường 6 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,22 |
444 | Phường 7 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,1 |
445 | Phường 8 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,15 |
446 | Phường 9 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,19 |
447 | Phường 10 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,19 |
448 | Phường 11 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,22 |
449 | Phường 12 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,29 |
450 | Phường 13 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,47 |
451 | Phường 14 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,57 |
452 | Phường 15 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,77 |
453 | Phường 1 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,27 |
454 | Phường 2 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,21 |
455 | Phường 3 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,79 |
456 | Phường 4 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,17 |
457 | Phường 5 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,67 |
458 | Phường 6 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
459 | Phường 7 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
460 | Phường 8 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,33 |
461 | Phường 9 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,15 |
462 | Phường 10 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,27 |
463 | Phường 11 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,24 |
464 | Phường 12 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,13 |
465 | Phường 13 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,18 |
466 | Phường 14 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,31 |
467 | Phường 15 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,81 |
468 | Phường 16 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,29 |
469 | An Phú Đông | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 8,56 |
470 | Đông Hưng Thuận | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 2,55 |
471 | Hiệp Thành | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 5,31 |
472 | Tân Chánh Hiệp | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,23 |
473 | Tân Hưng Thuận | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,81 |
474 | Tân Thới Hiệp | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,3 |
475 | Tân Thới Nhất | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,85 |
476 | Thạnh Lộc | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 5,71 |
477 | Thạnh Xuân | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 9,58 |
478 | Thới An | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,51 |
479 | Trung Mỹ Tây | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,73 |
480 | An Lạc | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,59 |
481 | An Lạc A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,41 |
482 | Bình Hưng Hòa | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,7 |
483 | Bình Hưng Hòa A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,65 |
484 | Bình Hưng Hòa B | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 7,52 |
485 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 3,46 |
486 | Bình Trị Đông A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,24 |
487 | Bình Trị Đông B | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,62 |
488 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 5,66 |
489 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 11,72 |
490 | Phường 1 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,26 |
491 | Phường 2 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,33 |
492 | Phường 3 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,44 |
493 | Phường 5 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,37 |
494 | Phường 6 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,3 |
495 | Phường 7 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,4 |
496 | Phường 11 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,77 |
497 | Phường 12 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,12 |
498 | Phường 13 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 2,63 |
499 | Phường 14 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,32 |
500 | Phường 15 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,51 |
501 | Phường 17 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,64 |
502 | Phường 19 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,39 |
503 | Phường 21 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,39 |
504 | Phường 22 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,83 |
505 | Phường 24 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,57 |
506 | Phường 25 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,84 |
507 | Phường 26 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,31 |
508 | Phường 27 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,86 |
509 | Phường 28 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 5,49 |
510 | Phường 1 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,59 |
511 | Phường 3 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,45 |
512 | Phường 4 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,37 |
513 | Phường 5 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,57 |
514 | Phường 6 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,65 |
515 | Phường 7 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,97 |
516 | Phường 8 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,17 |
517 | Phường 9 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 0,84 |
518 | Phường 10 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,65 |
519 | Phường 11 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,22 |
520 | Phường 12 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,43 |
521 | Phường 13 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,86 |
522 | Phường 14 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 2,1 |
523 | Phường 15 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,43 |
524 | Phường 16 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,28 |
525 | Phường 17 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,17 |
526 | Phường 1 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,2 |
527 | Phường 2 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,39 |
528 | Phường 3 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,19 |
529 | Phường 4 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,28 |
530 | Phường 5 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,3 |
531 | Phường 7 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1982 | 0,44 |
532 | Phường 8 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,3 |
533 | Phường 9 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,39 |
534 | Phường 10 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,33 |
535 | Phường 11 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,23 |
536 | Phường 12 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,16 |
537 | Phường 13 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,14 |
538 | Phường 14 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,15 |
539 | Phường 15 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1982 | 0,23 |
540 | Phường 17 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,15 |
541 | Phường 1 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,36 |
542 | Phường 2 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,99 |
543 | Phường 3 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,26 |
544 | Phường 4 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 2,42 |
545 | Phường 5 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,3 |
546 | Phường 6 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,57 |
547 | Phường 7 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,48 |
548 | Phường 8 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,4 |
549 | Phường 9 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,5 |
550 | Phường 10 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,85 |
551 | Phường 11 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,58 |
552 | Phường 12 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,44 |
553 | Phường 13 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,18 |
554 | Phường 14 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,92 |
555 | Phường 15 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 10,13 |
556 | Hiệp Tân | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,13 |
557 | Hòa Thạnh | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 0,93 |
558 | Phú Thạnh | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,14 |
559 | Phú Thọ Hòa | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,23 |
560 | Phú Trung | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 0,9 |
561 | Sơn Kỳ | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,12 |
562 | Tân Quý | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,78 |
563 | Tân Sơn Nhì | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,13 |
564 | Tân Thành | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 0,99 |
565 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,15 |
566 | Tây Thạnh | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 3,57 |
567 | Bình Chiểu | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 5,49 |
568 | Bình Thọ | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,21 |
569 | Hiệp Bình Chánh | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 6,26 |
570 | Hiệp Bình Phước | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 7,66 |
571 | Linh Chiểu | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,41 |
572 | Linh Đông | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,59 |
573 | Linh Tây | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,37 |
574 | Linh Trung | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 6,81 |
575 | Linh Xuân | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,83 |
576 | Tam Bình | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,41 |
577 | Tam Phú | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,98 |
578 | Trường Thọ | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,09 |
Thực đơn
Phường_(Việt_Nam) Tại các quậnLiên quan
Phường 1, Vũng Tàu Phường (Việt Nam) Phường 5, Vũng Tàu Phường 7, Vũng Tàu Phường 2, Vũng Tàu Phường 12, Vũng Tàu Phường 8, Vũng Tàu Phường 7, Quận 8 Phường 9, Vũng Tàu Phường 1, thành phố Bạc LiêuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phường_(Việt_Nam) http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/...