Tại các quận Phường_(Việt_Nam)

Danh sách các quận xếp theo số phường:

  1. Đống Đa (21 phường)
  2. Bình Thạnh (20 phường)
  3. Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm (18 phường)
  4. Hà Đông (17 phường)
  5. Quận 8, Quận 11, Gò Vấp (16 phường)
  6. Quận 4, Quận 5, Quận 10, Lê Chân, Phú Nhuận, Tân Bình (15 phường)
  7. Quận 3, Quận 6, Ba Đình, Hoàng Mai, Long Biên (14 phường)
  8. Quận 9, Bắc Từ Liêm, Hải Châu (13 phường)
  9. Ngô Quyền, Thủ Đức (12 phường)
  10. Quận 2, Quận 12, Ninh Kiều, Tân Phú, Thanh Xuân (11 phường)
  11. Quận 1, Quận 7, Bình Tân, Kiến An, Nam Từ Liêm, Thanh Khê (10 phường)
  12. Hồng Bàng, Thốt Nốt (9 phường)
  13. Bình Thủy, Cầu Giấy, Hải An, Tây Hồ (8 phường)
  14. Cái Răng, Ô Môn, Sơn Trà (7 phường)
  15. Cẩm Lệ, Dương Kinh, Đồ Sơn (6 phường)
  16. Liên Chiểu (5 phường)
  17. Ngũ Hành Sơn (4 phường)

Danh sách các phường thuộc các quận

STTTên phườngQuậnThành phốNăm thành lậpDiện tích

(km²)

1An ThớiBình ThủyCần Thơ20073,85
2Bình ThủyBình ThủyCần Thơ19796,03
3Bùi Hữu NghĩaBình ThủyCần Thơ20076,37
4Long HòaBình ThủyCần Thơ200413,95
5Long TuyềnBình ThủyCần Thơ200414,14
6Thới An ĐôngBình ThủyCần Thơ200411,68
7Trà AnBình ThủyCần Thơ20075,66
8Trà NócBình ThủyCần Thơ20077,12
9Ba LángCái RăngCần Thơ20045,32
10Hưng PhúCái RăngCần Thơ19797,67
11Hưng ThạnhCái RăngCần Thơ20048,67
12Lê BìnhCái RăngCần Thơ20042,46
13Phú ThứCái RăngCần Thơ200420,63
14Tân PhúCái RăngCần Thơ20048,07
15Thường ThạnhCái RăngCần Thơ200410,36
16An BìnhNinh KiềuCần Thơ20077,53
17An CưNinh KiềuCần Thơ19790,6
18An HòaNinh KiềuCần Thơ19791,77
19An KhánhNinh KiềuCần Thơ20074,41
20An NghiệpNinh KiềuCần Thơ19790,35
21An PhúNinh KiềuCần Thơ19790,49
22Cái KhếNinh KiềuCần Thơ19796,57
23Hưng LợiNinh KiềuCần Thơ19793,36
24Tân AnNinh KiềuCần Thơ19791,37
25Thới BìnhNinh KiềuCần Thơ19790,54
26Xuân KhánhNinh KiềuCần Thơ19792,05
27Châu Văn LiêmÔ MônCần Thơ20079,56
28Long HưngÔ MônCần Thơ200717,14
29Phước ThớiÔ MônCần Thơ200426,83
30Thới AnÔ MônCần Thơ200424,31
31Thới HòaÔ MônCần Thơ20077,03
32Thới LongÔ MônCần Thơ200719,28
33Trường LạcÔ MônCần Thơ200422
34Tân HưngThốt NốtCần Thơ200814,66
35Tân LộcThốt NốtCần Thơ200832,68
36Thạnh HòaThốt NốtCần Thơ20085,57
37Thốt NốtThốt NốtCần Thơ20085,76
38Thới ThuậnThốt NốtCần Thơ200810,26
39Thuận AnThốt NốtCần Thơ20087,77
40Thuận HưngThốt NốtCần Thơ200813,85
41Trung KiênThốt NốtCần Thơ200814,16
42Trung NhứtThốt NốtCần Thơ200811,23
43Hoà AnCẩm LệĐà Nẵng20053,82
44Hòa PhátCẩm LệĐà Nẵng20055,38
45Hòa Thọ ĐôngCẩm LệĐà Nẵng20052,35
46Hòa Thọ TâyCẩm LệĐà Nẵng20058,71
47Hòa XuânCẩm LệĐà Nẵng20059,9
48Khuê TrungCẩm LệĐà Nẵng19753,23
49Bình HiênHải ChâuĐà Nẵng19750,5
50Bình ThuậnHải ChâuĐà Nẵng19750,51
51Hải Châu 1Hải ChâuĐà Nẵng19750,98
52Hải Châu 2Hải ChâuĐà Nẵng19750,35
53Hòa Cường BắcHải ChâuĐà Nẵng20053,17
54Hòa Cường NamHải ChâuĐà Nẵng20052,45
55Hòa Thuận ĐôngHải ChâuĐà Nẵng20050,95
56Hòa Thuận TâyHải ChâuĐà Nẵng20058,33
57Nam DươngHải ChâuĐà Nẵng19750,24
58Phước NinhHải ChâuĐà Nẵng19750,59
59Thạch ThangHải ChâuĐà Nẵng19751,01
60Thanh BìnhHải ChâuĐà Nẵng19750,76
61Thuận PhướcHải ChâuĐà Nẵng19750,86
62Hòa Hiệp BắcLiên ChiểuĐà Nẵng200543,59
63Hòa Hiệp NamLiên ChiểuĐà Nẵng20057,88
64Hòa Khánh BắcLiên ChiểuĐà Nẵng20059,97
65Hòa Khánh NamLiên ChiểuĐà Nẵng20059,77
66Hòa MinhLiên ChiểuĐà Nẵng19977,92
67Hòa HảiNgũ Hành SơnĐà Nẵng199714,12
68Hòa QuýNgũ Hành SơnĐà Nẵng199713,51
69Khuê MỹNgũ Hành SơnĐà Nẵng20055,49
70Mỹ AnNgũ Hành SơnĐà Nẵng20053,4
71An Hải BắcSơn TràĐà Nẵng19753,14
72An Hải ĐôngSơn TràĐà Nẵng19750,83
73An Hải TâySơn TràĐà Nẵng19751,51
74Mân TháiSơn TràĐà Nẵng19751,09
75Nại Hiên ĐôngSơn TràĐà Nẵng19754,28
76Phước MỹSơn TràĐà Nẵng19751,9
77Thọ QuangSơn TràĐà Nẵng197546,47
78An KhêThanh KhêĐà Nẵng20052,13
79Chính GiánThanh KhêĐà Nẵng19750,72
80Hòa KhêThanh KhêĐà Nẵng20051,62
81Tam ThuậnThanh KhêĐà Nẵng19750,5
82Tân ChínhThanh KhêĐà Nẵng19750,37
83Thạc GiánThanh KhêĐà Nẵng19750,77
84Thanh Khê ĐôngThanh KhêĐà Nẵng20050,82
85Thanh Khê TâyThanh KhêĐà Nẵng20051,22
86Vĩnh TrungThanh KhêĐà Nẵng19750,5
87Xuân HàThanh KhêĐà Nẵng19750,81
88Cống VịBa ĐìnhHà Nội20050,52
89Điện BiênBa ĐìnhHà Nội19780,94
90Đội CấnBa ĐìnhHà Nội19781,44
91Giảng VõBa ĐìnhHà Nội19780,4
92Kim MãBa ĐìnhHà Nội19780,48
93Liễu GiaiBa ĐìnhHà Nội20050,73
94Ngọc HàBa ĐìnhHà Nội20050,8
95Ngọc KhánhBa ĐìnhHà Nội19781,04
96Nguyễn Trung TrựcBa ĐìnhHà Nội19781,12
97Phúc XáBa ĐìnhHà Nội19780,92
98Quán ThánhBa ĐìnhHà Nội19781,23
99Thành CôngBa ĐìnhHà Nội19780,64
100Trúc BạchBa ĐìnhHà Nội19780,64
101Vĩnh PhúcBa ĐìnhHà Nội20050,74
102Cổ Nhuế 1Bắc Từ LiêmHà Nội20132,21
103Cổ Nhuế 2Bắc Từ LiêmHà Nội20134,05
104Đông NgạcBắc Từ LiêmHà Nội20132,41
105Đức ThắngBắc Từ LiêmHà Nội20131,2
106Liên MạcBắc Từ LiêmHà Nội20135,99
107Minh KhaiBắc Từ LiêmHà Nội20134,86
108Phú DiễnBắc Từ LiêmHà Nội20132,52
109Phúc DiễnBắc Từ LiêmHà Nội20132,17
110Tây TựuBắc Từ LiêmHà Nội20135,39
111Thụy PhươngBắc Từ LiêmHà Nội20132,87
112Thượng CátBắc Từ LiêmHà Nội20133,89
113Xuân ĐỉnhBắc Từ LiêmHà Nội20133,52
114Xuân TảoBắc Từ LiêmHà Nội20132,26
115Dịch VọngCầu GiấyHà Nội19961,32
116Dịch Vọng HậuCầu GiấyHà Nội20051,48
117Mai DịchCầu GiấyHà Nội19962,08
118Nghĩa ĐôCầu GiấyHà Nội19961,29
119Nghĩa TânCầu GiấyHà Nội19960,57
120Quan HoaCầu GiấyHà Nội19960,83
121Trung HòaCầu GiấyHà Nội19962,46
122Yên HòaCầu GiấyHà Nội19962,07
123Cát LinhĐống ĐaHà Nội19780,36
124Hàng BộtĐống ĐaHà Nội19780,31
125Khâm ThiênĐống ĐaHà Nội19780,19
126Khương ThượngĐống ĐaHà Nội19960,34
127Kim LiênĐống ĐaHà Nội19780,34
128Láng HạĐống ĐaHà Nội19780,95
129Láng ThượngĐống ĐaHà Nội19781,23
130Nam ĐồngĐống ĐaHà Nội19780,41
131Ngã Tư SởĐống ĐaHà Nội19960,23
132Ô Chợ DừaĐống ĐaHà Nội19781,14
133Phương LiênĐống ĐaHà Nội19780,45
134Phương MaiĐống ĐaHà Nội19780,6
135Quang TrungĐống ĐaHà Nội19780,42
136Quốc Tử GiámĐống ĐaHà Nội19780,19
137Thịnh QuangĐống ĐaHà Nội19780,46
138Thổ QuanĐống ĐaHà Nội19780,29
139Trung LiệtĐống ĐaHà Nội19780,76
140Trung PhụngĐống ĐaHà Nội19780,23
141Trung TựĐống ĐaHà Nội19780,42
142Văn ChươngĐống ĐaHà Nội19780,33
143Văn MiếuĐống ĐaHà Nội19780,29
144Biên GiangHà ĐôngHà Nội20092,36
145Dương NộiHà ĐôngHà Nội20095,85
146Đồng MaiHà ĐôngHà Nội20096,34
147Hà CầuHà ĐôngHà Nội20031,53
148Kiến HưngHà ĐôngHà Nội20094,24
149La KhêHà ĐôngHà Nội20082,6
150Mộ LaoHà ĐôngHà Nội20081,26
151Nguyễn TrãiHà ĐôngHà Nội19750,42
152Phú LaHà ĐôngHà Nội20081,77
153Phú LãmHà ĐôngHà Nội20092,66
154Phú LươngHà ĐôngHà Nội20096,72
155Phúc LaHà ĐôngHà Nội19941,39
156Quang TrungHà ĐôngHà Nội20080,84
157Vạn PhúcHà ĐôngHà Nội20031,44
158Văn QuánHà ĐôngHà Nội20081,4
159Yên NghĩaHà ĐôngHà Nội20096,93
160Yết KiêuHà ĐôngHà Nội19750,22
161Bách KhoaHai Bà TrưngHà Nội19780,54
162Bạch ĐằngHai Bà TrưngHà Nội19781,13
163Bạch MaiHai Bà TrưngHà Nội19780,26
164Cầu DềnHai Bà TrưngHà Nội19780,18
165Đống MácHai Bà TrưngHà Nội19780,15
166Đồng NhânHai Bà TrưngHà Nội19780,16
167Đồng TâmHai Bà TrưngHà Nội19780,51
168Lê Đại HànhHai Bà TrưngHà Nội19780,86
169Minh KhaiHai Bà TrưngHà Nội19780,47
170Nguyễn DuHai Bà TrưngHà Nội19780,52
171Phạm Đình HổHai Bà TrưngHà Nội19780,48
172Phố HuếHai Bà TrưngHà Nội19780,2
173Quỳnh LôiHai Bà TrưngHà Nội19780,25
174Quỳnh MaiHai Bà TrưngHà Nội19780,17
175Thanh LươngHai Bà TrưngHà Nội19781,62
176Thanh NhànHai Bà TrưngHà Nội19780,73
177Trương ĐịnhHai Bà TrưngHà Nội1978
178Vĩnh TuyHai Bà TrưngHà Nội19781,59
179Chương DươngHoàn KiếmHà Nội19781,03
180Cửa ĐôngHoàn KiếmHà Nội1978
181Cửa NamHoàn KiếmHà Nội19780,26
182Đồng XuânHoàn KiếmHà Nội19780,17
183Hàng BạcHoàn KiếmHà Nội1978
184Hàng BàiHoàn KiếmHà Nội1978
185Hàng BồHoàn KiếmHà Nội1978
186Hàng BôngHoàn KiếmHà Nội1978
187Hàng BuồmHoàn KiếmHà Nội1978
188Hàng ĐàoHoàn KiếmHà Nội19780,07
189Hàng GaiHoàn KiếmHà Nội1978
190Hàng MãHoàn KiếmHà Nội1978
191Hàng TrốngHoàn KiếmHà Nội19780,34
192Lý Thái TổHoàn KiếmHà Nội19780,24
193Phan Chu TrinhHoàn KiếmHà Nội19780,42
194Phúc TânHoàn KiếmHà Nội19780,76
195Tràng TiềnHoàn KiếmHà Nội19780,38
196Trần Hưng ĐạoHoàn KiếmHà Nội19780,47
197Đại KimHoàng MaiHà Nội20032,73
198Định CôngHoàng MaiHà Nội20032,7
199Giáp BátHoàng MaiHà Nội19840,59
200Hoàng LiệtHoàng MaiHà Nội20034,85
201Hoàng Văn ThụHoàng MaiHà Nội19901,11
202Lĩnh NamHoàng MaiHà Nội20035,6
203Mai ĐộngHoàng MaiHà Nội19820,82
204Tân MaiHoàng MaiHà Nội19841,24
205Thanh TrìHoàng MaiHà Nội20033,34
206Thịnh LiệtHoàng MaiHà Nội20032,94
207Trần PhúHoàng MaiHà Nội20033,96
208Tương MaiHoàng MaiHà Nội19782,9
209Vĩnh HưngHoàng MaiHà Nội20031,8
210Yên SởHoàng MaiHà Nội20037,25
211Bồ ĐềLong BiênHà Nội20033,8
212Cự KhốiLong BiênHà Nội20034,87
213Đức GiangLong BiênHà Nội20032,41
214Gia ThụyLong BiênHà Nội20031,2
215Giang BiênLong BiênHà Nội20034,71
216Long BiênLong BiênHà Nội20037,23
217Ngọc LâmLong BiênHà Nội20031,13
218Ngọc ThụyLong BiênHà Nội20038,99
219Phúc ĐồngLong BiênHà Nội20034,95
220Phúc LợiLong BiênHà Nội20036,2
221Sài ĐồngLong BiênHà Nội20030,91
222Thạch BànLong BiênHà Nội20035,27
223Thượng ThanhLong BiênHà Nội20034,88
224Việt HưngLong BiênHà Nội20033,83
225Cầu DiễnNam Từ LiêmHà Nội20131,79
226Đại MỗNam Từ LiêmHà Nội20134,98
227Mễ TrìNam Từ LiêmHà Nội20134,67
228Mỹ Đình 1Nam Từ LiêmHà Nội20132,28
229Mỹ Đình 2Nam Từ LiêmHà Nội20131,97
230Phú ĐôNam Từ LiêmHà Nội20132,39
231Phương CanhNam Từ LiêmHà Nội20132,61
232Tây MỗNam Từ LiêmHà Nội20136,05
233Trung VănNam Từ LiêmHà Nội20132,78
234Xuân PhươngNam Từ LiêmHà Nội20132,76
235BưởiTây HồHà Nội19781,24
236Nhật TânTây HồHà Nội19951,04
237Phú ThượngTây HồHà Nội19956,02
238Quảng AnTây HồHà Nội19953,46
239Thụy KhuêTây HồHà Nội19782,03
240Tứ LiênTây HồHà Nội19953,51
241Xuân LaTây HồHà Nội19952,35
242Yên PhụTây HồHà Nội19780,77
243Hạ ĐìnhThanh XuânHà Nội19960,59
244Khương ĐìnhThanh XuânHà Nội19961,39
245Khương MaiThanh XuânHà Nội19960,98
246Khương TrungThanh XuânHà Nội19960,78
247Kim GiangThanh XuânHà Nội19820,22
248Nhân ChínhThanh XuânHà Nội19961,61
249Phương LiệtThanh XuânHà Nội19781,03
250Thanh Xuân BắcThanh XuânHà Nội19820,48
251Thanh Xuân NamThanh XuânHà Nội19960,33
252Thanh Xuân TrungThanh XuânHà Nội19781,06
253Thượng ĐìnhThanh XuânHà Nội19781,12
254Anh DũngDương KinhHải Phòng20077,08
255Đa PhúcDương KinhHải Phòng20075,96
256Hải ThànhDương KinhHải Phòng20075,33
257Hòa NghĩaDương KinhHải Phòng200711,14
258Hưng ĐạoDương KinhHải Phòng20076,27
259Tân ThànhDương KinhHải Phòng200710,07
260Bàng LaĐồ SơnHải Phòng20079,67
261Hải SơnĐồ SơnHải Phòng20205,73
262Hợp ĐứcĐồ SơnHải Phòng20075,72
263Minh ĐứcĐồ SơnHải Phòng20075,24
264Ngọc XuyênĐồ SơnHải Phòng19889,07
265Vạn HươngĐồ SơnHải Phòng19882,32
266Cát BiHải AnHải Phòng20070,75
267Đằng HảiHải AnHải Phòng20022,98
268Đằng LâmHải AnHải Phòng20072,39
269Đông Hải 1Hải AnHải Phòng200715,48
270Đông Hải 2Hải AnHải Phòng200744,92
271Nam HảiHải AnHải Phòng20025,82
272Thành TôHải AnHải Phòng20073,23
273Tràng CátHải AnHải Phòng200219,96
274Hạ LýHồng BàngHải Phòng19811,08
275Hoàng Văn ThụHồng BàngHải Phòng20200,45
276Hùng VươngHồng BàngHải Phòng19934,31
277Minh KhaiHồng BàngHải Phòng19810,63
278Phan Bội ChâuHồng BàngHải Phòng20200,29
279Quán ToanHồng BàngHải Phòng19932,44
280Sở DầuHồng BàngHải Phòng19813,25
281Thượng LýHồng BàngHải Phòng19811,42
282Trại ChuốiHồng BàngHải Phòng19810,43
283Bắc SơnKiến AnHải Phòng19882,27
284Đồng HòaKiến AnHải Phòng19943,52
285Lãm HàKiến AnHải Phòng20071,75
286Nam SơnKiến AnHải Phòng19943,78
287Ngọc SơnKiến AnHải Phòng19883,51
288Phù LiễnKiến AnHải Phòng19942,89
289Quán TrữKiến AnHải Phòng20071,58
290Tràng MinhKiến AnHải Phòng19943,8
291Trần Thành NgọKiến AnHải Phòng19881,24
292Văn ĐẩuKiến AnHải Phòng19944,37
293An BiênLê ChânHải Phòng20040,29
294An DươngLê ChânHải Phòng19930,21
295Cát DàiLê ChânHải Phòng19810,33
296Dư HàngLê ChânHải Phòng19810,28
297Dư Hàng KênhLê ChânHải Phòng20071,18
298Đông HảiLê ChânHải Phòng19810,43
299Hàng KênhLê ChânHải Phòng19810,37
300Hồ NamLê ChânHải Phòng19810,4
301Kênh DươngLê ChânHải Phòng20071,62
302Lam SơnLê ChânHải Phòng19930,5
303Nghĩa XáLê ChânHải Phòng20040,64
304Niệm NghĩaLê ChânHải Phòng20040,46
305Trại CauLê ChânHải Phòng19810,3
306Trần Nguyên HãnLê ChânHải Phòng19930,28
307Vĩnh NiệmLê ChânHải Phòng20025,63
308Cầu ĐấtNgô QuyềnHải Phòng20200,43
309Cầu TreNgô QuyềnHải Phòng19810,45
310Đằng GiangNgô QuyềnHải Phòng19871,89
311Đông KhêNgô QuyềnHải Phòng19871,78
312Đồng Quốc BìnhNgô QuyềnHải Phòng19810,23
313Gia ViênNgô QuyềnHải Phòng19810,26
314Lạc ViênNgô QuyềnHải Phòng19810,38
315Lạch TrayNgô QuyềnHải Phòng19870,72
316Lê LợiNgô QuyềnHải Phòng19810,24
317Máy ChaiNgô QuyềnHải Phòng19812,35
318Máy TơNgô QuyềnHải Phòng19811,51
319Vạn MỹNgô QuyềnHải Phòng19811,09
320Bến NghéQuận 1TP. Hồ Chí Minh19882,49
321Bến ThànhQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,93
322Cầu KhoQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,35
323Cầu Ông LãnhQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,23
324Cô GiangQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,36
325Đa KaoQuận 1TP. Hồ Chí Minh19881
326Nguyễn Cư TrinhQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,76
327Nguyễn Thái BìnhQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,5
328Phạm Ngũ LãoQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,49
329Tân ĐịnhQuận 1TP. Hồ Chí Minh19880,63
330An KhánhQuận 2TP. Hồ Chí Minh19971,77
331An Lợi ĐôngQuận 2TP. Hồ Chí Minh19973,85
332An PhúQuận 2TP. Hồ Chí Minh199710,42
333Bình AnQuận 2TP. Hồ Chí Minh19971,69
334Bình KhánhQuận 2TP. Hồ Chí Minh19972,26
335Bình Trưng ĐôngQuận 2TP. Hồ Chí Minh19973,45
336Bình Trưng TâyQuận 2TP. Hồ Chí Minh19972,22
337Cát LáiQuận 2TP. Hồ Chí Minh19976,69
338Thảo ĐiềnQuận 2TP. Hồ Chí Minh19973,75
339Thủ ThiêmQuận 2TP. Hồ Chí Minh19971,35
340Thạnh Mỹ LợiQuận 2TP. Hồ Chí Minh199712,83
341Phường 1Quận 3TP. Hồ Chí Minh19810,15
342Phường 2Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,15
343Phường 3Quận 3TP. Hồ Chí Minh19810,15
344Phường 4Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,31
345Phường 5Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,25
346Phường 6Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,88
347Phường 7Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,92
348Phường 8Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,4
349Phường 9Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,44
350Phường 10Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,16
351Phường 11Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,48
352Phường 12Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,16
353Phường 13Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,16
354Phường 14Quận 3TP. Hồ Chí Minh19880,31
355Phường 1Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,38
356Phường 2Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,19
357Phường 3Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,31
358Phường 4Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,29
359Phường 5Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,16
360Phường 6Quận 4TP. Hồ Chí Minh19850,21
361Phường 8Quận 4TP. Hồ Chí Minh19820,16
362Phường 9Quận 4TP. Hồ Chí Minh19850,12
363Phường 10Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,11
364Phường 12Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,42
365Phường 13Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,42
366Phường 14Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,17
367Phường 15Quận 4TP. Hồ Chí Minh19760,22
368Phường 16Quận 4TP. Hồ Chí Minh19850,33
369Phường 18Quận 4TP. Hồ Chí Minh19850,7
370Phường 1Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,43
371Phường 2Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,29
372Phường 3Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,18
373Phường 4Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,38
374Phường 5Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,22
375Phường 6Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,24
376Phường 7Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,24
377Phường 8Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,24
378Phường 9Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,39
379Phường 10Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,23
380Phường 11Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,31
381Phường 12Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,38
382Phường 13Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,27
383Phường 14Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,28
384Phường 15Quận 5TP. Hồ Chí Minh19860,19
385Phường 1Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,31
386Phường 2Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,24
387Phường 3Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,23
388Phường 4Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,21
389Phường 5Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,23
390Phường 6Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,31
391Phường 7Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,47
392Phường 8Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,41
393Phường 9Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,27
394Phường 10Quận 6TP. Hồ Chí Minh19871,54
395Phường 11Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,92
396Phường 12Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,73
397Phường 13Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,84
398Phường 14Quận 6TP. Hồ Chí Minh19870,43
399Bình ThuậnQuận 7TP. Hồ Chí Minh19971,65
400Phú MỹQuận 7TP. Hồ Chí Minh19973,73
401Phú ThuậnQuận 7TP. Hồ Chí Minh19978,29
402Tân HưngQuận 7TP. Hồ Chí Minh19972,2
403Tân KiểngQuận 7TP. Hồ Chí Minh19970,97
404Tân PhongQuận 7TP. Hồ Chí Minh19974,3
405Tân PhúQuận 7TP. Hồ Chí Minh19974,59
406Tân QuyQuận 7TP. Hồ Chí Minh19970,86
407Tân Thuận ĐôngQuận 7TP. Hồ Chí Minh19978,12
408Tân Thuận TâyQuận 7TP. Hồ Chí Minh19971,05
409Phường 1Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,49
410Phường 2Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,51
411Phường 3Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,5
412Phường 4Quận 8TP. Hồ Chí Minh19871,46
413Phường 5Quận 8TP. Hồ Chí Minh19871,62
414Phường 6Quận 8TP. Hồ Chí Minh19871,45
415Phường 7Quận 8TP. Hồ Chí Minh19875,68
416Phường 8Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,3
417Phường 9Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,44
418Phường 10Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,25
419Phường 11Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,27
420Phường 12Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,3
421Phường 13Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,25
422Phường 14Quận 8TP. Hồ Chí Minh19870,55
423Phường 15Quận 8TP. Hồ Chí Minh19871,54
424Phường 16Quận 8TP. Hồ Chí Minh19873,55
425Hiệp PhúQuận 9TP. Hồ Chí Minh19972,25
426Long BìnhQuận 9TP. Hồ Chí Minh199716,77
427Long PhướcQuận 9TP. Hồ Chí Minh199723,49
428Long Thạnh MỹQuận 9TP. Hồ Chí Minh199712,99
429Long TrườngQuận 9TP. Hồ Chí Minh199712,2
430Phú HữuQuận 9TP. Hồ Chí Minh199712,41
431Phước BìnhQuận 9TP. Hồ Chí Minh19970,99
432Phước Long AQuận 9TP. Hồ Chí Minh19974,09
433Phước Long BQuận 9TP. Hồ Chí Minh19973,92
434Tăng Nhơn Phú AQuận 9TP. Hồ Chí Minh19974,52
435Tăng Nhơn Phú BQuận 9TP. Hồ Chí Minh19974,45
436Tân PhúQuận 9TP. Hồ Chí Minh19974,82
437Trường ThạnhQuận 9TP. Hồ Chí Minh199710,34
438Phường 1Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,21
439Phường 2Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,2
440Phường 3Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,1
441Phường 4Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,16
442Phường 5Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,16
443Phường 6Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,22
444Phường 7Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,1
445Phường 8Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,15
446Phường 9Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,19
447Phường 10Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,19
448Phường 11Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,22
449Phường 12Quận 10TP. Hồ Chí Minh19871,29
450Phường 13Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,47
451Phường 14Quận 10TP. Hồ Chí Minh19871,57
452Phường 15Quận 10TP. Hồ Chí Minh19870,77
453Phường 1Quận 11TP. Hồ Chí Minh19830,27
454Phường 2Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,21
455Phường 3Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,79
456Phường 4Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,17
457Phường 5Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,67
458Phường 6Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,16
459Phường 7Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,16
460Phường 8Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,33
461Phường 9Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,15
462Phường 10Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,27
463Phường 11Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,24
464Phường 12Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,13
465Phường 13Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,18
466Phường 14Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,31
467Phường 15Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,81
468Phường 16Quận 11TP. Hồ Chí Minh19870,29
469An Phú ĐôngQuận 12TP. Hồ Chí Minh19978,56
470Đông Hưng ThuậnQuận 12TP. Hồ Chí Minh20062,55
471Hiệp ThànhQuận 12TP. Hồ Chí Minh19975,31
472Tân Chánh HiệpQuận 12TP. Hồ Chí Minh19974,23
473Tân Hưng ThuậnQuận 12TP. Hồ Chí Minh20061,81
474Tân Thới HiệpQuận 12TP. Hồ Chí Minh19973,3
475Tân Thới NhấtQuận 12TP. Hồ Chí Minh19973,85
476Thạnh LộcQuận 12TP. Hồ Chí Minh19975,71
477Thạnh XuânQuận 12TP. Hồ Chí Minh19979,58
478Thới AnQuận 12TP. Hồ Chí Minh19974,51
479Trung Mỹ TâyQuận 12TP. Hồ Chí Minh19972,73
480An LạcBình TânTP. Hồ Chí Minh20034,59
481An Lạc ABình TânTP. Hồ Chí Minh20031,41
482Bình Hưng HòaBình TânTP. Hồ Chí Minh20034,7
483Bình Hưng Hòa ABình TânTP. Hồ Chí Minh20034,65
484Bình Hưng Hòa BBình TânTP. Hồ Chí Minh20037,52
485Bình Trị ĐôngBình TânTP. Hồ Chí Minh20033,46
486Bình Trị Đông ABình TânTP. Hồ Chí Minh20034,24
487Bình Trị Đông BBình TânTP. Hồ Chí Minh20034,62
488Tân TạoBình TânTP. Hồ Chí Minh20035,66
489Tân Tạo ABình TânTP. Hồ Chí Minh200311,72
490Phường 1Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19760,26
491Phường 2Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,33
492Phường 3Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,44
493Phường 5Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19760,37
494Phường 6Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19760,3
495Phường 7Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19760,4
496Phường 11Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,77
497Phường 12Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19881,12
498Phường 13Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19762,63
499Phường 14Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,32
500Phường 15Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,51
501Phường 17Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,64
502Phường 19Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,39
503Phường 21Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,39
504Phường 22Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19761,83
505Phường 24Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19880,57
506Phường 25Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19761,84
507Phường 26Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19761,31
508Phường 27Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19760,86
509Phường 28Bình ThạnhTP. Hồ Chí Minh19765,49
510Phường 1Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19830,59
511Phường 3Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19831,45
512Phường 4Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19830,37
513Phường 5Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19831,57
514Phường 6Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20061,65
515Phường 7Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19830,97
516Phường 8Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20061,17
517Phường 9Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20060,84
518Phường 10Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19831,65
519Phường 11Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20061,22
520Phường 12Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20061,43
521Phường 13Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19830,86
522Phường 14Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20062,1
523Phường 15Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20061,43
524Phường 16Gò VấpTP. Hồ Chí Minh19831,28
525Phường 17Gò VấpTP. Hồ Chí Minh20061,17
526Phường 1Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,2
527Phường 2Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,39
528Phường 3Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,19
529Phường 4Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,28
530Phường 5Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,3
531Phường 7Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19820,44
532Phường 8Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,3
533Phường 9Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19761,39
534Phường 10Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,33
535Phường 11Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,23
536Phường 12Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,16
537Phường 13Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,14
538Phường 14Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,15
539Phường 15Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19820,23
540Phường 17Phú NhuậnTP. Hồ Chí Minh19760,15
541Phường 1Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,36
542Phường 2Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19881,99
543Phường 3Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,26
544Phường 4Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19882,42
545Phường 5Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,3
546Phường 6Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,57
547Phường 7Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,48
548Phường 8Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,4
549Phường 9Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,5
550Phường 10Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,85
551Phường 11Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,58
552Phường 12Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19881,44
553Phường 13Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19881,18
554Phường 14Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh19880,92
555Phường 15Tân BìnhTP. Hồ Chí Minh198810,13
556Hiệp TânTân PhúTP. Hồ Chí Minh20031,13
557Hòa ThạnhTân PhúTP. Hồ Chí Minh20030,93
558Phú ThạnhTân PhúTP. Hồ Chí Minh20031,14
559Phú Thọ HòaTân PhúTP. Hồ Chí Minh20031,23
560Phú TrungTân PhúTP. Hồ Chí Minh20030,9
561Sơn KỳTân PhúTP. Hồ Chí Minh20031,12
562Tân QuýTân PhúTP. Hồ Chí Minh20031,78
563Tân Sơn NhìTân PhúTP. Hồ Chí Minh20031,13
564Tân ThànhTân PhúTP. Hồ Chí Minh20030,99
565Tân Thới HòaTân PhúTP. Hồ Chí Minh20031,15
566Tây ThạnhTân PhúTP. Hồ Chí Minh20033,57
567Bình ChiểuThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19975,49
568Bình ThọThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19971,21
569Hiệp Bình ChánhThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19976,26
570Hiệp Bình PhướcThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19977,66
571Linh ChiểuThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19971,41
572Linh ĐôngThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19972,59
573Linh TâyThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19971,37
574Linh TrungThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19976,81
575Linh XuânThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19973,83
576Tam BìnhThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19973,41
577Tam PhúThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19972,98
578Trường ThọThủ ĐứcTP. Hồ Chí Minh19974,09